Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chất chưởng


instable
Cái tủ chất chưởng
armoire instable
qui change de langage
Người chất chưởng
personne qui change langage
chất cha chất chưởng
(redoublement; sens plus fort)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.